Mô tả
1. Giới thiệu :
– Sản xuất tại Việt Nam.
– Công dụng: nâng độ pH của nước.
– Thành phần hóa học cơ bản: CaCO3 (99,8%).
2. Đặc tính kỹ thuật :
– Kích thước hạt: 1,5 – 2,5mm
– Tỷ trọng: 1.500 kg/m3
– Dạng hạt màu trắng sữa, cứng, khô rời, có góc cạnh.
3. Ưu điểm :
– Không cần sử dụng hóa chất và các thiết bị đi kèm như bình pha hoá chất, bơm định lượng.
– Không tạo màng trên bề mặt nước. Nếu ngâm lâu trong nước sẽ tạo độ pH ổn định khoảng 7,5.
– Vận hành đơn giản.
– Giá cả thấp hơn nhiều so với các loại vật liệu ngoại nhập.
– Có thể đưa vào bể lọc đang sử dụng mà không cần thay đổi cấu trúc bể lọc.
4. Phạm vi ứng dụng :
– pH nước đầu vào > 4,0.
– Vận tốc lọc: 5 –15 m/giờ. Có thể sử dụng trong các bể lọc hở hoặc lọc áp lực. Hướng lọc: từ trên xuống.
– Hạt LS không cần hoàn nguyên. Sau một thời gian sử dụng từ 6 tháng – 1 năm (tùy theo chất lượng nước nguồn) cần bổ sung hạt.
5. Khuyến cáo sử dụng :
– Hạt LS có thể sử dụng kết hợp với ODM-2F, ODM-3F, cát thạch anh để nâng pH, tạo độ trong cho nước đồng thời khử các chất ô nhiễm khác, nếu có, trong nguồn nước. Khi sử dụng kết hợp, phải bố trí hạt LS phía trên cùng của bình lọc.
– Ngoài ra, hạt LS có thể được sử dụng riêng lẻ trong một thiết bị chỉ với mục đích nâng pH. Để tăng độ trong của nước nên lót đáy bể lọc bằng một lớp cát thạch anh. Cần lưu ý, việc sử dụng LS sẽ làm tăng độ cứng của nước.
– Độ dày lớp hạt LS có thể điều chỉnh theo độ pH của nước nguồn, dao động từ 0,1 – 0,5 m đối với pH từ 6,0 – 4,0 và tốc độ lọc nhỏ hơn 15 m/giờ.
– Rửa lọc: khi sử dụng kết hợp với các vật liệu lọc khác có thể tiến hành rửa lọc như trường hợp bể lọc cát thông thường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.